221. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
UNIT 5/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
222. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
UNIT 4/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
223. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
UNIT 4-COMNiICATION/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
224. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
UNIT 2: LESSON5-SKLIS1/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
225. LÊ THỊ PHƯƠNG GIAO
UNIT 1-Lesson 2-ACLOSER LÔK-1/ Lê Thị phương Giao: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
226. TRẦN THỊ NGỌC QUYỀN
Tiếng anh 3/ Trần Thị Ngọc Quyền: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
227. K NHIỆM
Unit 3: Teenagers: Leson 4: Communication (Page 32, 33/ K Nhiệm : biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
228. PHẠM THỊ KIM KHÁNH
Unit 8. Lesson 1 (1+2+3)/ Phạm Thị Kim Khánh: biên soạn; TRƯỜNG TH XUÂN PHỔ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
229. NGUYỄN THỊ DIỄM
Kế hoạch bài dạy tuần 15: Tiếng anh/ Nguyễn Thị Diễm: biên soạn; TV trường TH Ngọc Thiện 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
230. TÔN NỮ NGỌC PHƯỢNG
Anh 2/ Tôn Nữ Ngọc Phượng: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
231. NGUYỄN THỊ VINH
Unit 4: My Neighbourhood : Lesson 1: Getting Started (Page 38, 39 )/ Nguyễn Thị Vinh: biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
232. NGUYỄN THỊ THANH THỦY
Unit 6: A visit to a school : Lesson 3: A closer look 1/ Nguyễn Thị Thanh Thủy: biên soạn; THCS Hiệp Thạnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
233. HÀ VĂN HOÀI
Unit 2:HEALTHY LIVING: Lesson 2 - A CLOSER LOOK 1/ Hà Văn Hoài: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
234. HÀ VĂN HOÀI
Unit 1:MY HOBBIES: Lesson 1: Getting Started/ Hà Văn Hoài: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
235. LƯU THỊ DOAN
Unit 2: CITY LIFE: Lesson 4: COOMUNICATION/ Lưu Thị Doan: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Chương trình;
236. LƯU THỊ DOAN
Unit 4 : MY NEIGHBOURHOOD: Lesson 7: LOOKING BACK/ Lưu Thị Doan: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;
237. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 4 – TRAVEL Lesson 3.2 (page 55/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
238. LÃ THỊ TÂM
Unit4:Travel(Less son1.1)/ Lã Thị Tâm: biên soạn; TH Đông Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;