1 | TTN.00803 | | Cô bé Quàng Khăn Đỏ: = Little red riding hood : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2 | TTN.01914 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3 | TTN.02790 | Spillman, Ken | Thử thách lớn của Brandon: = Brandon's big test : Dành cho trẻ dưới 11 tuổi/ Ken Spillman ; Minh hoạ: James Tan ; Bùi Thị Ngọc Hương biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
4 | TTN.02792 | | Đừng quên rằng bố mẹ luôn yêu con: = Don't forget that i love you ; Truyện tranh ; Song ngữ Anh - Việt/ Lời: Clara Ng ; Minh hoạ: Emte ; Lê Quỳnh Mai dịch | Phụ nữ | 2019 |
5 | TTN.02798 | | Điều ước của vua Midas King Midas and the Golden Touch/ Dịch giả: Hoàng Bích Ngọc; Biên tập: Nguyễn Phương Mai; Trình bày minh họa: Hồng Anh | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
6 | TTN.02892 | | Tấm Cám: = Tam Cam: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
7 | TTN.02893 | | Tấm Cám: = Tam Cam: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
8 | TTN.02895 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
9 | TTN.02901 | | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
10 | TTN.02902 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
11 | TTN.02908 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
12 | TTN.02909 | | Bầy chim thiên nga: = The wild swans: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
13 | TTN.02923 | | Yêu thương: = Love : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi : Song ngữ Anh - Việt/ Dolphin Press ; Nguyễn Thị Thanh Thảo dịch | Nxb. Dân trí | 2021 |
14 | TTN.02947 | | Cáo, thỏ, và gà trống: Truyện tranh thiếu nhi = The fox, the hare and rooster: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
15 | TTN.03136 | | Yêu thương: = Love : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi : Song ngữ Anh - Việt/ Dolphin Press ; Nguyễn Thị Thanh Thảo dịch | Nxb. Dân trí | 2021 |
16 | TTN.03137 | | Yêu thương: = Love : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi : Song ngữ Anh - Việt/ Dolphin Press ; Nguyễn Thị Thanh Thảo dịch | Nxb. Dân trí | 2021 |
17 | TTN.03139 | | Yêu thương: = Love : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi : Song ngữ Anh - Việt/ Dolphin Press ; Nguyễn Thị Thanh Thảo dịch | Nxb. Dân trí | 2021 |
18 | TTN.03306 | Spillman, Ken | Thử thách lớn của Brandon: = Brandon's big test : Dành cho trẻ dưới 11 tuổi/ Ken Spillman ; Minh hoạ: James Tan ; Bùi Thị Ngọc Hương biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
19 | TTN.03772 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
20 | TTN.04404 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
21 | TTN.04459 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |