1 | TTN.00038 | | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2 | TTN.00107 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3 | TTN.00992 | Yên Bình | Con yêu mẹ vì mẹ là tất cả/ Lời: Yên Bình, Khánh An ; Minh họa: AM & Rab | Dân trí | 2016 |
4 | TTN.01000 | Yên Bình | Con yêu mẹ vì mẹ là tất cả/ Lời: Yên Bình, Khánh An ; Minh họa: AM & Rab | Dân trí | 2016 |
5 | TTN.01135 | | Cú Mèo và Châu Chấu: = The Owl and the Grasshopper: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
6 | TTN.01157 | | Yêu thương: = Love : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi : Song ngữ Anh - Việt/ Dolphin Press ; Nguyễn Thị Thanh Thảo biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
7 | TTN.01169 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2021 |
8 | TTN.01393 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2021 |
9 | TTN.01412 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2021 |
10 | TTN.01450 | | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
11 | TTN.02140 | | Ba cô tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
12 | TTN.02304 | | Ba chú lợn con: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2021 |
13 | TTN.02780 | Hà Yên | Yêu thương/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
14 | TTN.02906 | | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: Tranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
15 | TTN.02952 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
16 | TTN.02953 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
17 | TTN.02954 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
18 | TTN.02955 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
19 | TTN.02956 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
20 | TTN.02957 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
21 | TTN.02958 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
22 | TTN.02959 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
23 | TTN.02960 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
24 | TTN.02961 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
25 | TTN.02962 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
26 | TTN.02963 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
27 | TTN.02964 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
28 | TTN.02967 | | Mít tham ăn/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
29 | TTN.02968 | | Mít tham ăn/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
30 | TTN.03138 | | Yêu thương: = Love : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi : Song ngữ Anh - Việt/ Dolphin Press ; Nguyễn Thị Thanh Thảo biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
31 | TTN.03717 | | Chiếc thùng gỗ to đùng, cũ kĩ và xấu xí: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Sherly G. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
32 | TTN.03781 | | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
33 | TTN.03866 | | Yêu thương: = Love : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi đến dưới 11 tuổi : Song ngữ Anh - Việt/ Dolphin Press ; Nguyễn Thị Thanh Thảo biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
34 | TTN.03938 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
35 | TTN.03939 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
36 | TTN.03940 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
37 | TTN.03941 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
38 | TTN.03942 | | An nhớ cắt móng tay/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
39 | TTN.03943 | | Mít tham ăn/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
40 | TTN.03944 | | Mít tham ăn/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
41 | TTN.03987 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
42 | TTN.03988 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
43 | TTN.03989 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
44 | TTN.03990 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
45 | TTN.03991 | | Đôi giầy mới của Peo/ USAID | Công ty in Khánh Dung | 2014 |
46 | TTN.04347 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
47 | TTN.04348 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
48 | TTN.04468 | | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |